Trọng lượng tính phí | KHU VỰC 1(¥/kg) | KHU VỰC 2(¥/kg) | KHU VỰC 3(¥/kg) |
---|---|---|---|
< 05 kg | 1,080 | 1,110 | 1,130 |
≥ 05 kg và ≤ 10 kg | 1,050 | 1,080 | 1,100 |
> 10 kg và <= 20 kg | 1,030 | 1,060 | 1,080 |
> 20 kg | 1,010 | 1,040 | 1,060 |
Mặt hàng | Mức phụ thu |
---|---|
Rượu, nước hoa | 8% giá trị khai báo |
Iphone 6, 7, 8, các loại Ipad | ¥ 3,000 /cái |
Iphone 10, 11, máy tính xách tay | ¥ 4,000 / cái |
Các sản phẩm khác có giá trị > ¥ 15,000 | 4 - 6% giá trị khai báo |
Ngày gửi hàng tại Nhật Bản | Ngày hàng về đến Việt Nam (*) | Ngày giao hàng tại khu vực TP.HCM (*) | Ngày giao hàng tại các khu vực khác (*) |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Năm trong tuần | Thứ Sáu trong tuần | Thêm 01 hoặc 02 ngày làm việc tùy khu vực |
Thứ Ba – Thứ Tư – Thứ Năm | Thứ Hai của tuần tiếp theo | Thứ Sáu trong tuần | Thêm 01 hoặc 02 ngày làm việc tùy khu vực |
Thứ Sáu – Thứ 7 – Chủ Nhật | Thứ Năm của tuần tiếp theo | Thứ Sáu của tuần tiếp theo | Thêm 01 hoặc 02 ngày làm việc tùy khu vực |